Công Suất M-AUDIO MA 6.0 là công suất mạnh mẽ, sử dụng mạch Class H. Sử dụng cho hát karaoke, nghe nhạc, hội trường, sân khấu lớn.
- Linh kiện cao cấp sản xuất tại Hàn Quốc
- Công suất vượt trội 600W x 2 kênh có thể kéo được các cặp loa full bass 30, 40cm hoặc 1 chiếc sub hơi
- Mạch Class H hoạt động bền bỉ, ít sinh nhiệt
- Phối ghép hoàn hảo với các thiết bị khác như loa karaoke, loa hội trường, sân khấu, vang số…
-
Thiết kế cục đẩy M-AUDIO MA6.0
- Sở hữu vẻ ngoài hiện đại và mạnh mẽ. Vỏ là hợp kim cao cấp phủ lên trên là lớp sơn đen.
- Mặt trước thiết kế tinh tế, sang trọng với 2 bên là lưới ô vuông lấy gió tản nhiệt.
- Ở giữa là 04 nút điều chỉnh âm lượng. Các đèn báo / Protect/ Clip/ Bridge.
- Phía tay trái là nút công tắc nguồn.
- Mặt sau là các ngõ kết nối tín hiệu IN/OUT XLR Male/Female.
- Hai bên là 2 hốc quạt tản nhiệt nhằm tránh sự quá nhiệt khi công suất hoạt động ở tần suất nhiều và âm thanh lớn.
Công Suất của cục đẩy M-audio MA6.0
- Công Suất M-AUDIO MA 6.0 được sử dụng mạch Class H với 20 sò công suất cao kết hợp mạch kéo đẩy vì thế đấy có thể chạy tốt với loa bass 30-40cm.
- Công suất cho mỗi kênh là 600Wx2CH /8ohm (strereo/ Paralel) và 1200Wx1CH / 4ohm ( Bridge).
- Hoạt động với dải tần rộng 20hz – 20kHz cho phép tái tạo âm thanh hoàn hảo ở các dải tần, cung bậc âm thanh khác nhau.
- Sử dụng 8 tụ lọc nguồn 80V 10000uf, giúp tín hiệu đầu ra luôn được sạch, tỉ lệ biến dạng âm thanh <0,5%.
- Biến áp xuyến sử dụng trong Cục đẩy m-audio MA6.0 là chất liệu dây đồng.
Cục đẩy m-audio MA6.0 đáp ứng tốt nhu cầu dành cho kinh doanh karaoke, dàn karaoke gia đình, cafe nghe nhạc, lounge, hội trường…
Hãy liên hệ HUYỀN TÙNG AUDIO để được trải nghiêm những sản phẩm tốt nhất – giá cạnh tranh nhất.
Thông số kỹ thuật :
Thương hiệu | M-AUDIO | |||||
Model | MA6.0 | |||||
Công suất định mức (20Hz-20KHz, <0.1%THD) | 8Ω Stereo | 600W x2 | ||||
4Ω Stereo | 900W x2 | |||||
2Ω Stereo | / | |||||
8Ω Bridge | 1200Wx1 | |||||
4Ω Bridge | / | |||||
Hệ thống | bảo vệ Bảo vệ DC | V | ||||
Bảo vệ chống ngắn mạch | V | |||||
Bảo vệ quá nhiệt | V | |||||
Bảo vệ quá tải | V | |||||
Bảo vệ khởi động mềm | V | |||||
Đáp ứng tần số 1W/8Ω (Stereo) | 20 Hz – 20 kHz(0.5~-1.5dB) | |||||
Độ nhạy đầu vào | 0.775V/1V/1.4V | |||||
Chế độ làm việc | Stereo/Barallel/Bridge | |||||
Cổng kết nốil | Đầu vào | XLR Male/Female | ||||
Đầu ra | Output socket | |||||
Trở kháng đầu vào | Cân Bằng | 20 KΩ | ||||
Không cân bằng | 10 KΩ | |||||
Crosstalk attenuation(20HZ-20KHZ,rated power 8Ω) | >60dB | |||||
S/N Rate(rated power 8Ω) | >108dB | |||||
Damping factor(1kHz&8Ω) | >300 | |||||
THD(8Ω & 20Hz-20KHz) | <0.05% | |||||
Tốc độ tăng sóng điện áp | >20V/uS | |||||
Mạch đầu ra | Class 2H | |||||
Tiêu thụ điện(Full channel 4Ω, 1/8RMS/230V) | 2.3A | |||||
Lắp đặt | 2U | |||||
Kích thước hộp (WxHxD) | 570x560x145mm | |||||
Trọng lượng | 23Kg |
There are no reviews yet.